FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Moran

25.5.1991(33) 187cm 74Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM59
CM63
CDM65
RM57
RB59
RWB60
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
72
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
42
Chuyền dài
69
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15