FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saborit

27.4.1992(32) 186cm 72Kg
ST56
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM64
RM60
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
47
Đánh đầu
65
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
64
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17