FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Schmid

22.6.1990(34) 179cm 79Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM64
CDM62
RM66
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
70
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
67
Đá phạt
71
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13