FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Akwasi Asante

6.9.1992(32) 183cm 83Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM38
RM50
RB39
RWB40
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
79
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17