FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfred Gomis

5.9.1993(30) 194cm 80Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM31
CM31
CDM28
RM29
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK67
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
34
Lực sút
27
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
18
TM phát bóng
61
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
70