FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustav Wikheim

18.3.1993(31) 182cm 70Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM52
RM64
RB56
RWB58
CB48
SW47
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
72
Tăng tốc
84
Tốc độ
83
Nhảy
44
Khéo léo
85
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
44
Rê bóng
70
Giữ bóng
63
Kèm người
47
Tranh bóng
44
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
47
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20