FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Thern

18.9.1992(32) 180cm 76Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM64
CDM57
RM67
RB58
RWB60
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Tăng tốc
75
Tốc độ
80
Nhảy
41
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
43
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
48
Tranh bóng
44
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
64
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
69
Vô-lê
57
Sút xoáy
71
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15