FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salif Sane

25.8.1990(34) 196cm 85Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM62
CDM68
RM59
RB67
RWB66
CB70
SW70
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
47
Khéo léo
57
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
77
Sút xa
52
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
69
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21