FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massadio Haidara

2.12.1992(31) 181cm 76Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM62
RM59
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
74
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
53
Đá phạt
67
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21