FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ojo

2.12.1988(35) 192cm 82Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM50
CDM44
RM54
RB43
RWB44
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18