FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Amankwaa

30.1.1994(30) 176cm 68Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM45
RM59
RB45
RWB48
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
78
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
36
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13