FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Cornelius

16.3.1993(31) 193cm 79Kg
ST65
RW59
CF62
RF62
CAM59
CM54
CDM44
RM58
RB42
RWB44
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
44
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
17
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
14
Tranh bóng
24
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
68
Chuyền dài
38
Lực sút
65
Đánh đầu
73
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14