FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Firmino

2.10.1991(32) 181cm 76Kg
ST79
RW79
CF80
RF80
CAM80
CM76
CDM62
RM79
RB61
RWB64
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
86
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
76
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
42
Rê bóng
84
Giữ bóng
80
Kèm người
30
Tranh bóng
59
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
83
Chuyền dài
69
Lực sút
77
Đánh đầu
74
Sút xa
78
Vô-lê
75
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
68
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
81
Phản ứng
77
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15