FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zac MacMath

7.8.1991(33) 188cm 88Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM26
RM27
RB23
RWB24
CB24
SW24
GK62
Sức mạnh
52
Thể lực
31
Tăng tốc
38
Tốc độ
33
Nhảy
52
Khéo léo
35
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
11
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
37
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
37
TM phát bóng
59
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
64