FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Woo

5.2.1988(36) 189cm 87Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM55
RM46
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
49
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
30
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
58
Sút xa
42
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20