FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Kraus

12.8.1992(32) 190cm 91Kg
ST45
RW40
CF43
RF43
CAM43
CM48
CDM58
RM42
RB55
RWB53
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
46
Tăng tốc
30
Tốc độ
48
Nhảy
41
Khéo léo
41
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
62
Rê bóng
36
Giữ bóng
46
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
25
Vô-lê
39
Sút xoáy
27
Đá phạt
34
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
41
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16