FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yacouba Sylla

29.11.1990(33) 184cm 80Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM66
RM61
RB65
RWB65
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
84
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15