FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Camporese

19.5.1992(32) 186cm 78Kg
ST43
RW40
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM58
RM42
RB57
RWB54
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
75
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
69
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
16
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
66
Sút xa
33
Vô-lê
19
Sút xoáy
28
Đá phạt
21
Penalty
43
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
25
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17