FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Wisdom

9.5.1993(31) 186cm 78Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM63
RM56
RB63
RWB62
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
69
Rê bóng
53
Giữ bóng
65
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
23
Chuyền dài
61
Lực sút
31
Đánh đầu
62
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17