FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oystein Ovretveit

25.6.1994(30) 193cm 85Kg
ST24
RW19
CF21
RF21
CAM20
CM23
CDM26
RM21
RB20
RWB21
CB25
SW25
GK49
Sức mạnh
57
Thể lực
27
Tăng tốc
20
Tốc độ
16
Nhảy
53
Khéo léo
22
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
16
Chuyền dài
38
Lực sút
43
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
54