FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Winchester

12.4.1993(31) 183cm 77Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM56
RM60
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
65
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17