FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Fagundez

14.2.1995(29) 173cm 57Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM60
CDM51
RM65
RB52
RWB54
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
55
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
39
Rê bóng
74
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
72
Đánh đầu
43
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13