FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Recio

11.1.1991(33) 183cm 74Kg
ST65
RW66
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM70
RM67
RB67
RWB68
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
48
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
58
Chuyền dài
66
Lực sút
76
Đánh đầu
54
Sút xa
70
Vô-lê
55
Sút xoáy
68
Đá phạt
70
Penalty
59
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14