FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Johnson

8.10.1992(32) 174cm 67Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM62
CDM56
RM67
RB59
RWB62
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
81
Tăng tốc
73
Tốc độ
81
Nhảy
66
Khéo léo
78
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
47
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
70
Đánh đầu
31
Sút xa
70
Vô-lê
57
Sút xoáy
63
Đá phạt
71
Penalty
61
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15