FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eirik Birkelund

13.1.1994(30) 180cm 78Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM53
RM57
RB53
RWB55
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
46
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11