FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Rogie

2.6.1991(33) 186cm 85Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM55
RM55
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
47
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
48
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13