FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ohi Omoijuanfo

10.1.1994(30) 188cm 75Kg
ST64
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM54
RM61
RB53
RWB55
CB53
SW52
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
37
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
47
Tranh bóng
37
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18