FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeff Attinella

29.9.1988(36) 188cm 86Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM25
CM26
CDM27
RM28
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
49
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
22
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
34
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
23
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
60
TM đổ người
65
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
58