FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Bendik

21.4.1989(35) 191cm 92Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM23
RM24
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK63
Sức mạnh
59
Thể lực
27
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
41
Khéo léo
34
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
10
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
13
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
19
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
28
TM phát bóng
60
TM đổ người
64
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
66