FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gershon Koffie

25.8.1991(33) 183cm 70Kg
ST60
RW58
CF60
RF60
CAM59
CM60
CDM62
RM58
RB60
RWB60
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
76
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
66
Tranh bóng
63
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
44
Sút xoáy
68
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14