FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Russell Teibert

22.12.1992(31) 173cm 66Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM60
RM59
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
63
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
63
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16