FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Thomas

12.4.1990(34) 188cm 77Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM29
RM27
RB26
RWB26
CB29
SW29
GK55
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
28
Nhảy
66
Khéo léo
36
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
30
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
51
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56