FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Sansone

10.9.1991(33) 175cm 68Kg
ST69
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM65
CDM50
RM70
RB51
RWB54
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
77
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
34
Rê bóng
80
Giữ bóng
68
Kèm người
10
Tranh bóng
37
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
76
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
72
Vô-lê
66
Sút xoáy
71
Đá phạt
55
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19