FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Guzmics

16.4.1987(37) 190cm 88Kg
ST45
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM49
CDM60
RM45
RB58
RWB56
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
47
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
66
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
20
Chuyền dài
64
Lực sút
49
Đánh đầu
64
Sút xa
32
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
27
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13