FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Bode

24.10.1986(38) 190cm 85Kg
ST62
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM51
RM59
RB48
RWB50
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
86
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
77
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
36
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
30
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
67
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
66
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21