FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Attila Fiola

17.2.1990(34) 182cm 70Kg
ST50
RW56
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM63
RM59
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
80
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
71
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
22
Chuyền dài
61
Lực sút
44
Đánh đầu
62
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11