FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrik Hidi

27.11.1990(33) 186cm 78Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM55
RM60
RB54
RWB55
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
40
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15