FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mihaly Korhut

1.12.1988(35) 181cm 76Kg
ST46
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM60
RM56
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
25
Đánh đầu
50
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15