FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Nikolics

31.12.1987(36) 180cm 80Kg
ST68
RW63
CF65
RF65
CAM62
CM56
CDM45
RM61
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
76
Chuyền dài
43
Lực sút
73
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
71
Đá phạt
60
Penalty
66
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15