FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Martella

14.8.1992(32) 184cm 78Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM61
RM64
RB63
RWB64
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
42
Sút xa
69
Vô-lê
35
Sút xoáy
61
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14