FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Gwon

27.2.1990(34) 185cm 75Kg
ST66
RW70
CF68
RF68
CAM70
CM71
CDM73
RM70
RB73
RWB73
CB73
SW73
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
75
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
70
Tranh bóng
76
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
75
Lực sút
48
Đánh đầu
69
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
66
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17