FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Laursen

14.4.1992(32) 185cm 76Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM49
CDM53
RM53
RB58
RWB57
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
86
Tốc độ
84
Nhảy
40
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
41
Đánh đầu
52
Sút xa
31
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14