FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Deplagne

1.10.1991(33) 183cm 78Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM47
CM53
CDM62
RM48
RB62
RWB60
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
72
Rê bóng
29
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
57
Lực sút
37
Đánh đầu
65
Sút xa
29
Vô-lê
24
Sút xoáy
35
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15