FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Kachunga

22.4.1992(32) 178cm 74Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM59
CDM49
RM65
RB50
RWB52
CB45
SW47
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
31
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
48
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
68
Chuyền dài
49
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13