FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Layvin Kurzawa

4.9.1992(31) 182cm 74Kg
ST71
RW75
CF73
RF73
CAM74
CM74
CDM76
RM75
RB77
RWB77
CB76
SW76
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
81
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
77
Tranh bóng
83
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
78
Chuyền dài
78
Lực sút
58
Đánh đầu
70
Sút xa
71
Vô-lê
53
Sút xoáy
68
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
71
Phản ứng
74
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20