FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carlos

30.3.1990(34) 179cm 72Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM65
RM65
RB67
RWB68
CB64
SW63
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
76
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
49
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
78
Sút xoáy
67
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
45
Phản ứng
73
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11