FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Lopez

9.10.1989(35) 183cm 81Kg
ST60
RW58
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM69
RM59
RB67
RWB67
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
75
Rê bóng
54
Giữ bóng
64
Kèm người
78
Tranh bóng
71
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
41
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20