FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Grendel

13.10.1988(36) 175cm 71Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM58
RM57
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15