FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Sylvestr

2.2.1989(35) 178cm 78Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM52
CM45
CDM35
RM53
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
65
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
34
Phản ứng
58
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13