FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Lafferty

18.5.1989(35) 180cm 76Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM56
CDM58
RM57
RB61
RWB60
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
33
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14